Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhon nhen

Academic
Friendly

Từ "nhon nhen" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả cách ăn uống hoặc hành động làm một việc đó một cách từ từ, từng chút một. Định nghĩa cơ bản của từ này "ăn từng ít một", tức là không ăn một lần nhiều chia nhỏ ra để ăn từ từ.

Cách sử dụng từ "nhon nhen":
  1. Trong ăn uống:

    • dụ: "Khi ăn món tráng miệng, tôi thường nhon nhen từng miếng nhỏ để thưởng thức vị ngọt từ từ."
    • Câu này diễn tả việc ăn từng miếng nhỏ để cảm nhận hương vị.
  2. Trong hành động khác:

    • dụ: "Tôi nhon nhen làm bài tập về nhà, mỗi ngày chỉ làm một ít."
    • đây, "nhon nhen" được dùng để chỉ việc làm việc một cách từ từ, không vội vàng.
Các biến thể nghĩa khác:
  • Từ "nhon nhen" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhon nhen làm việc", nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên thực hiện từng chút một, không gấp gáp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống:

    • "Từ từ": cũng có nghĩalàm đó chậm rãi, không vội vàng.
    • "Chầm chậm": chỉ hành động diễn ra một cách từ từ, nhẹ nhàng.
  • Đồng nghĩa:

    • "Nhỏ giọt": có thể dùng để mô tả hành động làm đó từng chút một, nhưng thường chỉ áp dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "nhon nhen" trong văn viết hoặc nói để thể hiện sự kiên nhẫn, chăm sóc trong việc thực hiện một nhiệm vụ.
    • dụ: "Trong quá trình học tập, việc nhon nhen tiếp thu kiến thức rất quan trọng để ghi nhớ lâu dài."
    • đây, "nhon nhen" mang ý nghĩa tích cực về việc học hỏi từ từ chắc chắn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhon nhen", người nói nên chú ý đến ngữ cảnh, nếu dùng không phù hợp có thể gây hiểu lầm thiếu quyết tâm hoặc chậm chạp.

  1. Nói ăn từng ít một: ăn nhon nhen.

Words Containing "nhon nhen"

Comments and discussion on the word "nhon nhen"